Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Query program

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

chương trình vấn tin

Kỹ thuật chung

chương trình hỏi

Xem thêm các từ khác

  • Query reply

    mục trả lời vấn tin, phúc đáp vấn tin,
  • Quest

    / kwest /, Danh từ: sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tìm kiếm,...
  • Question

    Danh từ: câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Question!

    Thành Ngữ:, question !, xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài...
  • Question-answer

    hỏi - đáp,
  • Question-answering system

    hệ thống hỏi đáp,
  • Question-mark

    Danh từ: dấu chấm hỏi (?),
  • Question-master

    Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • Question-stop

    như question-mark,
  • Question (mark)

    dấu hỏi ?,
  • Question headline

    tiêu đề dạng nêu câu hỏi, tiêu đề dạng nêu câu hỏi (của quảng cáo),
  • Question mark

    dấu hỏi, Kinh tế: dấu hỏi,
  • Question mark (?)

    dấu hỏi (?),
  • Question mark button

    nút có dấu hỏi,
  • Question time

    danh từ, thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sĩ (tại...
  • Questionable

    / ´kwestʃənəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, có vấn đề, Từ đồng nghĩa:...
  • Questionable practices

    hành vi đáng ngờ, khả nghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top