Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quest

Nghe phát âm

Mục lục

/kwest/

Thông dụng

Danh từ

Sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát
in quest of
tìm kiếm, truy lùng
(từ cổ,nghĩa cổ) vật tìm kiếm, vật truy lùng
(từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
Crowner's quest
Sự điều tra về một vụ chết bất thường

Nội động từ

Đi tìm, lùng (chó săn)
(thơ ca) tìm kiếm
to quest about
đi lùng quanh

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

truy lùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adventure , chase , crusade , delving , enterprise , examination , expedition , hunt , inquest , inquiry , inquisition , investigation , journey , mission , pilgrimmage , prey , probe , probing , pursual , pursuit , quarry , research , seeking , voyage , pursuing , search , desideratum , desire , emprise , examine , goal , grail , odyssey , perlustration , perscrutation , reconnaissance , reconnoiter , request , safari , seek , solicitation , venture
verb
cast about , hunt , look , search

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top