Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quill

Nghe phát âm

Mục lục

/kwil/

Thông dụng

Danh từ

Lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather
( (thường) số nhiều) lông nhím
Bút lông ngỗng (như) quillỵpen;
Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
Ống chỉ, thoi chỉ
(âm nhạc) cái sáo
Thanh quế
Vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ
to drive a quill
(đùa cợt) làm nghề viết văn
Làm nghề cạo giấy

Ngoại động từ

Cuộn thành ống
Cuộn chỉ vào ống

Chuyên ngành

Xây dựng

trục rỗng, trục quay rỗng, then hình trụ

Cơ - Điện tử

Trục rỗng, then hình trụ, ống bảo vệ

Kỹ thuật chung

dây dẫn lửa
ống
ống lồng
ống lót trục chính
pittông trụ trượt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bobbin , calamus , feather , instrument , pen , pinion , spine

Xem thêm các từ khác

  • Quill-driver

    / ´kwil¸draivə /, danh từ, (đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ( (nghĩa bóng)),
  • Quill-wort

    Danh từ: (thực vật học) cây thủy phỉ,
  • Quill bit

    mũi khoan thìa, mũi khoan thìa,
  • Quill cylinder

    khối trụ (tròn) rỗng,
  • Quill drive

    điều khiển trục quay rỗng, truyền động trục rỗng,
  • Quill feather

    Danh từ: lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill,
  • Quill pen

    Danh từ: bút lông ngỗng (như) quill,
  • Quill shaft

    trục rỗng,
  • Quill sleeve

    ống bọc mũi đột, ông lót trục chính, ống suốt, then hình trụ, trục chính thay thế, trục quấn sơni, ống sợi,
  • Quill spindle

    trục chính rỗng, ống dài,
  • Quill tube

    bạc ống, ống lót trục chính,
  • Quillaja

    cây thạch kiêm quillaja,
  • Quiller

    / ´kwilə /, danh từ, (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang,
  • Quillet

    / ´kwilit /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư,
  • Quilling

    / ´kwiliη /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong, tranh xếp...
  • Quilt

    / kwilt /, Danh từ: mền bông; mền đắp, chăn, Ngoại động từ: chần,...
  • Quilt insulation

    đệm cách nhiệt,
  • Quilted mat

    đệm may,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top