Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spine

Nghe phát âm

Mục lục

/spain/

Thông dụng

Danh từ

Xương sống
(thực vật học) gai
(động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)
Gáy (sách)
Cạnh sắc

Chuyên ngành

Y học

cột sống
spine of vertebra
gai cột sống
spine sign
dấu hiệu cột sống

Kỹ thuật chung

gai
gáy sách

Kinh tế

cột sống
xương sống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
back , bone , chine , rachis , ridge , spinal column , vertebrae , vertebral column , needle , prickle , thorn , axis , backbone , courage , crest , point , spicule , spinosity , spirit , vertebra , willpower

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top