Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quintillion

Nghe phát âm

Mục lục

/kwin´tiliən/

Thông dụng

Danh từ

( Anh) mười luỹ thừa ba mươi
( Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám

Chuyên ngành

Toán & tin

1030 (Anh), 1018 (Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Quintilre

    ngũ phân vị,
  • Quintipara

    phụ nữ sinh lần thứ năm,
  • Quintiple

    Toán & tin: bộ năm,
  • Quintisternal

    (thuộc) phần thứ năm xươg ức, (thuộc) phần sụn ức đối diện đốt xương sườn thứ năm,
  • Quints

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của quintuplets (như) quintuplet,
  • Quintuple

    / ´kwintjupl /, Tính từ: gấp năm, Danh từ: số to gấp năm, Ngoại...
  • Quintuple space

    không gian năm chiều,
  • Quintuplet

    / ´kwintjuplit /, Danh từ: Đứa trẻ sinh năm (như) quin, quint, ( số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm,...
  • Quintuplicate

    / kwin´tju:plikeit /, Tính từ: nhân gấp năm, sao lại năm lần, chép lại năm lần, năm bản giống...
  • Quintuply

    Phó từ: gấp năm lần,
  • Quip

    / kwip /, Danh từ: lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi, Nội...
  • Quire

    / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir,...
  • Quires

    ,
  • Quirinal

    Danh từ: chính phủ y,
  • Quirk

    / kwə:k /, Danh từ: thói quen, tật, sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên, lời giễu cợt, lời...
  • Quirk bead

    gân đường xoi,
  • Quirks

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top