Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quintuplicate

Nghe phát âm

Mục lục

/kwin´tju:plikeit/

Thông dụng

Tính từ

Nhân gấp năm
Sao lại năm lần, chép lại năm lần
Năm bản giống nhau
in quintuplicate
thành năm bản giống nhau

Ngoại động từ

Nhân gấp năm
Sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)

Chuyên ngành

Kinh tế

năm bản (như nhau)
năm bản giống nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quintuply

    Phó từ: gấp năm lần,
  • Quip

    / kwip /, Danh từ: lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi, Nội...
  • Quire

    / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir,...
  • Quires

    ,
  • Quirinal

    Danh từ: chính phủ y,
  • Quirk

    / kwə:k /, Danh từ: thói quen, tật, sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên, lời giễu cợt, lời...
  • Quirk bead

    gân đường xoi,
  • Quirks

    ,
  • Quirky

    / ´kwə:ki /, tính từ, lắm mưu mô; giỏi ngụy biện, quirky lane : đường đi quanh co, Từ đồng nghĩa:...
  • Quirt

    / kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ:...
  • Quisby

    Tính từ: ( anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác, phá sản; bần cùng, Danh...
  • Quisle

    Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,...
  • Quisling

    / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ...
  • Quisquiete

    quisquit,
  • Quit

    / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top