Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ragstone work

Nghe phát âm

Xây dựng

khối xây đá vôi macnơ
khối xây đá với macnơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ragtag

    / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag...
  • Ragtag and bobtail

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh...
  • Ragtime

    / ´ræg¸taim /, Danh từ: nhạc ractim (của người mỹ da đen), ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi...
  • Ragweed

    / ´ræg¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) (như) ragwort, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ ambrôzi, cỏ phấn...
  • Ragwort

    / ´ræg¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi chó, cây cúc dại,
  • Rahmen bridge

    cầu khung ramen (khung cứng, hai chân choãi sang hai bên),
  • Raid

    / reid /, Danh từ: cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây...
  • Raid clamp

    cái kẹp tay,
  • Raid on the bank

    sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng),
  • Raid on the market

    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Raid the market (to...)

    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Raider

    / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển,...
  • Raider firm

    công ty thôn tính,
  • Raidography

    Nghĩa chuyên nghành: vùng nhớ tạm thời trên một máy tính cho phép người dùng chạy phần mềm,...
  • Raids

    ,
  • Rail

    / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe...
  • Rail(ing) stanchion

    cọc lan can,
  • Rail-bending device

    thiết bị uốn ray,
  • Rail-bending press

    máy ép uốn ray,
  • Rail-bending stress

    ứng suất uốn ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top