Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raider

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidə/

Thông dụng

Danh từ
Người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc
Máy bay đi oanh tạc
Kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandit , buccaneer , freebooter , highwayman , hijacker , looter , marauder , pilferer , pillager , pirate , plunderer , privateer , rustler , thief

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top