Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plunderer

Nghe phát âm

Mục lục

/´plʌndərə/

Thông dụng

Danh từ
Kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber , spoiler , thief , vandal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top