Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rain-water

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nước mưa

Kỹ thuật chung

nước mưa
interior rain-water drainage
sự thoát nước mưa (trong nhà)
interior rain-water drainage system
hệ thống thoát nước mưa trong nhà
rain - water downtake pipe
máng thoát nước mưa
rain - water drainage
máng thoát nước mưa
rain - water drainage standpipe
máng thoát nước mưa
rain water pipe
ống thoát nước mưa

Xây dựng

nước mưa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top