Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ramp encoder

Đo lường & điều khiển

thiết bị mã hóa tín hiệu răng cưa (bộ biến đổi AD)

Xem thêm các từ khác

  • Ramp for vehicles

    đường dốc xe qua được,
  • Ramp function

    hàm dốc, hàm dốc nghiêng,
  • Ramp generator

    máy tạo sóng răng cưa,
  • Ramp landfill

    phương pháp lấp đất dốc, sự lấp đất sườn dốc,
  • Ramp of tunnel

    đoạn dốc trong hầm, đoạn dốc trong tunnen,
  • Ramp on/off

    điểm vào/ra,
  • Ramp response

    thời gian đáp ứng tăng,
  • Ramp status

    tình trạng lúc lăn bánh,
  • Ramp voltage

    điện áp tăng đều,
  • Ramp waveform

    dạng sóng hình răng cưa,
  • Ramp weight

    cuốn trượt,
  • Ramp with flights

    đường dốc (có) bậc,
  • Rampage

    / ræm'peiʤ /, Danh từ: sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, hành vi bạo lực,
  • Rampageous

    / ræm´peidʒəs /, tính từ, hung hăng, dữ dội, cuồng nộ, (thông tục) sặc sỡ (màu sắc),
  • Rampageously

    Phó từ: hung hăng, dữ dội, cuồng nộ, (thông tục) sặc sỡ (màu sắc),
  • Rampageousness

    / ræm´peidʒəsnis /, danh từ, sự hung hăng, sự dữ dội, sự cuồng nộ, (thông tục) tính chất quá sặc sỡ (màu sắc),
  • Rampancy

    / ´ræmpənsi /, danh từ, sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
  • Rampant

    / ´ræmpənt /, Tính từ: chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu), hung hăng, hùng hổ, không...
  • Rampant arch

    thời gian bãi đỗ-bãi đỗ (máy bay), vòm trượt,
  • Rampant caries

    sâu răng lan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top