Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rampage

Nghe phát âm

Mục lục

/ræm'peiʤ/

Thông dụng

Danh từ

Sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, hành vi bạo lực
to be on the rampage
nổi xung, giận điên lên
be/go on the rampage
hoành hành
drunken soldiers on the rampage
bọn lính tráng say rượu đang đập phá khắp nơi

Nội động từ

Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
binge , blowup , boiling point , destruction , disturbance , ferment , fling , frenzy , fury , mad * , more heat than light , orgy , rage , ruckus , splurge , spree , tear , tempest , tumult , turmoil , uproar , wingding
verb
go berserk , rage , run amuck , run riot , run wild , tear , binge , frenzy , spree , storm , uproar , violence

Từ trái nghĩa

noun
calm , harmony , peace
verb
be calm

Xem thêm các từ khác

  • Rampageous

    / ræm´peidʒəs /, tính từ, hung hăng, dữ dội, cuồng nộ, (thông tục) sặc sỡ (màu sắc),
  • Rampageously

    Phó từ: hung hăng, dữ dội, cuồng nộ, (thông tục) sặc sỡ (màu sắc),
  • Rampageousness

    / ræm´peidʒəsnis /, danh từ, sự hung hăng, sự dữ dội, sự cuồng nộ, (thông tục) tính chất quá sặc sỡ (màu sắc),
  • Rampancy

    / ´ræmpənsi /, danh từ, sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
  • Rampant

    / ´ræmpənt /, Tính từ: chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu), hung hăng, hùng hổ, không...
  • Rampant arch

    thời gian bãi đỗ-bãi đỗ (máy bay), vòm trượt,
  • Rampant caries

    sâu răng lan,
  • Rampant vault

    vòm thoải, vòm thoải,
  • Rampantly

    Phó từ: chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu), hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế...
  • Rampart

    / ´ræmpa:t /, Danh từ: thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, Ngoại...
  • Rampart-slope

    Danh từ: bờ dốc thoai thoải của thành lũy,
  • Ramped

    nghiêng,
  • Ramped step

    bậc dốc,
  • Ramper

    / ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá,
  • Rampion

    / ´ræmpiən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông,
  • Ramps and ladders

    cầu thang, dốc thoải và các loại thang,
  • Rampway

    đường lên cầu,
  • Ramrod

    / ´ræm¸rɔd /, Danh từ: que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng), as stiff/straight as a...
  • Ramsay-Shields-Eotvos equation

    phương trình ramsay-shields-eotvos,
  • Ramsay-young method

    phương pháp ramsay-young,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top