Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ranking

Nghe phát âm

Mục lục

/´rænkiη/

Hóa học & vật liệu

sự xếp bậc

Kỹ thuật chung

sự xếp hạng
monument ranking
sự xếp hạng di tích
sự xếp loại

Xem thêm các từ khác

  • Ranking method

    phương pháp xếp hạng,
  • Ranking of Bidders

    xếp hạng nhà thầu,
  • Ranking of a creditor

    sự phân (hạng) chủ nợ, xếp hạng chủ nợ,
  • Ranking of a creditor (the...)

    sự phân (hạng) chủ nợ, xếp hạng chủ nợ,
  • Ranking of mutually exclusive investment

    xếp hạng đầu tư loại trừ lẫn nhau,
  • Ranking system

    hệ phân cấp,
  • Rankle

    / ræηkl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...), giày...
  • Rankling

    Tính từ: làm mủ; chưa lành (vết thương), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau khổ,
  • Rankly

    Phó từ: rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất), có mùi hôi thối,...
  • Rankness

    / ´ræηknis /, danh từ, sự rậm rạp, sự sum sê, sự trở mùi, sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm, Từ...
  • Ranks

    ,
  • Ranmability

    độ chặt,
  • Ranney well

    giếng ranney,
  • Ranque-hilsch effect

    hiệu ứng ranque-hilsch,
  • Ranque effect

    hiệu ứng ranque,
  • Ransack

    / ´rænsæk /, Ngoại động từ: lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng, cướp phá, cướp bóc,
  • Ransom

    / ´rænsəm /, Danh từ: sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được...
  • Ransom-bill

    Danh từ: giấy đòi tiền chuộc,
  • Ransom-free

    Tính từ: không mất tiền chuộc, không nhận hối lộ,
  • Ransom dam

    đập (trụ chống) ransom, đập trụ chống kiểu ransom, đập trụ chống kiểu ranson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top