Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rankle

Nghe phát âm

Mục lục

/ræηkl/

Thông dụng

Nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)
Giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở
the insult still rankled in his mind
sự lăng nhục ấy vẫn còn day dứt mãi lòng anh ta


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aggravate , anger , bother , chafe , embitter , exasperate , fester , fret , gall , get one’s goat , harass , hurt , inflame , irk , mortify , nettle , obsess , pain , pester , plague , rile , torment , vex , annoy , irritate

Từ trái nghĩa

verb
delight , make happy , please

Xem thêm các từ khác

  • Rankling

    Tính từ: làm mủ; chưa lành (vết thương), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau khổ,
  • Rankly

    Phó từ: rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất), có mùi hôi thối,...
  • Rankness

    / ´ræηknis /, danh từ, sự rậm rạp, sự sum sê, sự trở mùi, sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm, Từ...
  • Ranks

    ,
  • Ranmability

    độ chặt,
  • Ranney well

    giếng ranney,
  • Ranque-hilsch effect

    hiệu ứng ranque-hilsch,
  • Ranque effect

    hiệu ứng ranque,
  • Ransack

    / ´rænsæk /, Ngoại động từ: lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng, cướp phá, cướp bóc,
  • Ransom

    / ´rænsəm /, Danh từ: sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được...
  • Ransom-bill

    Danh từ: giấy đòi tiền chuộc,
  • Ransom-free

    Tính từ: không mất tiền chuộc, không nhận hối lộ,
  • Ransom dam

    đập (trụ chống) ransom, đập trụ chống kiểu ransom, đập trụ chống kiểu ranson,
  • Ransomer

    Danh từ: người nộp tiền chuộc,
  • Ransomless

    Tính từ: không có tiền chuộc, không nhận hối lộ,
  • Rant

    / rænt /, Danh từ: lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói...
  • Rant and rave (at somebody/something)

    Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • Rantan

    Danh từ: (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch,
  • Ranter

    / ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • Ranula

    u nhái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top