Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ransom

Nghe phát âm

Mục lục

/´rænsəm/

Thông dụng

Danh từ

Sự chuộc (một người bị bắt...)
ransom money
(thuộc ngữ) tiền chuộc
Tiền chuộc
pay ransom to the kidnappers
trả tiền chuộc cho bọn bắt cóc
Tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)
to hold someone to ransom
bắt giữ ai để đòi tiền chuộc
Đòi ai phải nhượng bộ bằng cách đe doạ

Ngoại động từ

Chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
Giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
Thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
Đòi tiền chuộc (ai)
(nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bribe , compensation , deliverance , expiation , liberation money , payment , payoff , price , redemption , release , rescue
verb
buy freedom of , buy out , deliver , emancipate , extricate , free , liberate , manumit , obtain release of , pay for release of , recover , redeem , regain , release , reprise , repurchase , rescue , save , set free , unchain , unfetter , atone , compensation , expiate , price , retrieve

Xem thêm các từ khác

  • Ransom-bill

    Danh từ: giấy đòi tiền chuộc,
  • Ransom-free

    Tính từ: không mất tiền chuộc, không nhận hối lộ,
  • Ransom dam

    đập (trụ chống) ransom, đập trụ chống kiểu ransom, đập trụ chống kiểu ranson,
  • Ransomer

    Danh từ: người nộp tiền chuộc,
  • Ransomless

    Tính từ: không có tiền chuộc, không nhận hối lộ,
  • Rant

    / rænt /, Danh từ: lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói...
  • Rant and rave (at somebody/something)

    Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • Rantan

    Danh từ: (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch,
  • Ranter

    / ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • Ranula

    u nhái,
  • Ranunculaceae

    Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ mao lương,
  • Ranunculi

    Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus,
  • Ranunculus

    Danh từ, .ranunculi, .ranunculuses: cây mao lương,
  • Ranunculuses

    Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus,
  • Rap

    / ræp /, Danh từ: cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo, it's not worth...
  • Rapacious

    / rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham...
  • Rapaciously

    Phó từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn,
  • Rapaciousness

    / rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa:...
  • Rapacity

    / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness...
  • Rapakiwi

    rapakivi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top