- Từ điển Anh - Việt
Ransack
Nghe phát âmMục lục |
/´rænsæk/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng
Cướp phá, cướp bóc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appropriate , comb , despoil , explore , ferret , filch , go over with a fine-tooth comb , go through , gut * , hunt , investigate , lay waste , leave no stone unturned , lift , look all over for , look high and low , look into , loot , make off with , maraud , overhaul , peer , pilfer , pillage , pinch , plunder , poach , probe , pry , purloin , raid , rake , rape , ravish , rifle , rob , rummage , rustle , sack , scan , scour , scrutinize , search , seek , seize , shake down * , sound , spoil , spy , steal , strip , take away , thieve , forage , depredate , havoc , ravage , spoliate , vandalize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ransom
/ ´rænsəm /, Danh từ: sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được... -
Ransom-bill
Danh từ: giấy đòi tiền chuộc, -
Ransom-free
Tính từ: không mất tiền chuộc, không nhận hối lộ, -
Ransom dam
đập (trụ chống) ransom, đập trụ chống kiểu ransom, đập trụ chống kiểu ranson, -
Ransomer
Danh từ: người nộp tiền chuộc, -
Ransomless
Tính từ: không có tiền chuộc, không nhận hối lộ, -
Rant
/ rænt /, Danh từ: lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói... -
Rant and rave (at somebody/something)
Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa -
Rantan
Danh từ: (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch, -
Ranter
/ ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch, -
Ranula
u nhái, -
Ranunculaceae
Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ mao lương, -
Ranunculi
Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus, -
Ranunculus
Danh từ, .ranunculi, .ranunculuses: cây mao lương, -
Ranunculuses
Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus, -
Rap
/ ræp /, Danh từ: cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo, it's not worth... -
Rapacious
/ rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham... -
Rapaciously
Phó từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn, -
Rapaciousness
/ rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa:... -
Rapacity
/ rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.