Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rated wind velocity

Nghe phát âm

Xây dựng

vận tốc tính toán của gió

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ratefee

    hạnh nhân, tinh dầu hạnh nhân,
  • Ratemeter

    cái đo tốc độ, dụng cụ đánh số, máy đo tốc độ,
  • Ratepayer

    / ´reit¸peiə /, Danh từ: người đóng thuế, Kinh tế: người chịu...
  • Rater

    Danh từ: người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc, Danh từ...
  • Rates

    đảm phụ địa phương, thuế đất, thuế địa phương, quyền của kỹ sư quyết định đơn giá, rates rebate, sự giảm thuế...
  • Rates, Power of Engineer to Fix

    quyền của kỹ sư quyết định đơn giá,
  • Rates of

    tỷ giá hối đoái,
  • Rates of Exchange

    tỷ giá hối đoái,
  • Rates of deduction

    định mức khấu hao,
  • Rates of exchange

    tỷ giá hối đoái,
  • Rates of pay

    bảng giá tiền lương,
  • Rates of return

    viết nghĩa của rates of return vào đây,
  • Rates rebate

    sự giảm thuế địa phương,
  • Rates relief

    giảm thuế địa phương,
  • Ratfink

    / ´ræt¸fiηk /, danh từ, chỉ điểm viên; mật báo viên, kẻ mách lẻo,
  • Rath

    / ra:θ /, tính từ/ phó từ, (thơ ca) nở sớm; chín sớm, danh từ, (cổ ireland) thành lũy; dinh thự, núi nhỏ; gò,
  • Rathe

    / reið /, Tính từ: (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ( (cũng) rathe ripe), Danh...
  • Rather

    / 'rɑ:ðə /, Phó từ: thà... hơn, thích... hơn, Đúng hơn, hơn là, khá là, phần nào, hơi,, dĩ nhiên...
  • Ratherish

    Phó từ: hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top