- Từ điển Anh - Việt
Rather
Mục lục |
/'rɑ:ðə/
Thông dụng
Phó từ
Thà... hơn, thích... hơn
Đúng hơn, hơn là
khá là, Phần nào, hơi,
Dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- a bit , a little , averagely , comparatively , enough , fairly , in a certain degree , kind of , more or less , passably , pretty , quite , ratherish , reasonably , relatively , slightly , some , something , somewhat , sort of , so-so * , tolerably , to some degree , to some extent , a good bit , considerably , noticeably , very , well , alternately , alternatively , as a matter of choice , by choice , by preference , first , in lieu of , in preference , just as soon , more readily , more willingly , much sooner , sooner , willingly , accurately , choice , contrary , exactly , instead , moderately , preferably , preference , significantly , than
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Ratherish
Phó từ: hơi, -
Rathke pouch
túi rathke, -
Rathkepouch
túi rathke, -
Ratholing
sự khoan lỗ phụ, -
Raticide
Danh từ: thuốc diệt chuột, Y học: thuốc diệt chuột, -
Ratification
/ ¸rætifi´keiʃən /, Danh từ: sự thông qua, sự phê chuẩn, Kinh tế:... -
Ratification of agent's contract
sự phê chuẩn hợp đồng ký kết với người đại lý, -
Ratifier
Danh từ: người phê chuẩn, người thông qua, -
Ratify
/ ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
636 lượt xemNeighborhood Parks
342 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemCommon Prepared Foods
226 lượt xemBirds
369 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemHighway Travel
2.671 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemThe Kitchen
1.177 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt