Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rates of return

Viết nghĩa của Rates of return vào đây

Xem thêm các từ khác

  • Rates rebate

    sự giảm thuế địa phương,
  • Rates relief

    giảm thuế địa phương,
  • Ratfink

    / ´ræt¸fiηk /, danh từ, chỉ điểm viên; mật báo viên, kẻ mách lẻo,
  • Rath

    / ra:θ /, tính từ/ phó từ, (thơ ca) nở sớm; chín sớm, danh từ, (cổ ireland) thành lũy; dinh thự, núi nhỏ; gò,
  • Rathe

    / reið /, Tính từ: (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ( (cũng) rathe ripe), Danh...
  • Rather

    / 'rɑ:ðə /, Phó từ: thà... hơn, thích... hơn, Đúng hơn, hơn là, khá là, phần nào, hơi,, dĩ nhiên...
  • Ratherish

    Phó từ: hơi,
  • Rathke pouch

    túi rathke,
  • Rathkepouch

    túi rathke,
  • Ratholing

    sự khoan lỗ phụ,
  • Raticide

    Danh từ: thuốc diệt chuột, Y học: thuốc diệt chuột,
  • Ratification

    / ¸rætifi´keiʃən /, Danh từ: sự thông qua, sự phê chuẩn, Kinh tế:...
  • Ratification of agent's contract

    sự phê chuẩn hợp đồng ký kết với người đại lý,
  • Ratifier

    Danh từ: người phê chuẩn, người thông qua,
  • Ratify

    / ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn,...
  • Ratify a contract

    chuẩn nhận một hợp đồng,
  • Ratify a contract (to...)

    chuẩn nhận một hợp đồng,
  • Ratin

    Danh từ: thuốc diệt chuột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top