Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rathe

Nghe phát âm

Mục lục

/reið/

Thông dụng

Tính từ

(thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ( (cũng) rathe ripe)

Danh từ

Rau quả đầu mùa

Xem thêm các từ khác

  • Rather

    / 'rɑ:ðə /, Phó từ: thà... hơn, thích... hơn, Đúng hơn, hơn là, khá là, phần nào, hơi,, dĩ nhiên...
  • Ratherish

    Phó từ: hơi,
  • Rathke pouch

    túi rathke,
  • Rathkepouch

    túi rathke,
  • Ratholing

    sự khoan lỗ phụ,
  • Raticide

    Danh từ: thuốc diệt chuột, Y học: thuốc diệt chuột,
  • Ratification

    / ¸rætifi´keiʃən /, Danh từ: sự thông qua, sự phê chuẩn, Kinh tế:...
  • Ratification of agent's contract

    sự phê chuẩn hợp đồng ký kết với người đại lý,
  • Ratifier

    Danh từ: người phê chuẩn, người thông qua,
  • Ratify

    / ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn,...
  • Ratify a contract

    chuẩn nhận một hợp đồng,
  • Ratify a contract (to...)

    chuẩn nhận một hợp đồng,
  • Ratin

    Danh từ: thuốc diệt chuột,
  • Ratine

    Danh từ: ratin (vải len tuyết xoắn),
  • Rating

    / ´reitiη /, Danh từ: sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc...
  • Rating agency

    cơ quan đánh giá, sở định giá,
  • Rating apparatus

    máy ghi giá trị,
  • Rating arms

    nhánh tỷ số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top