Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ratification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸rætifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thông qua, sự phê chuẩn

Chuyên ngành

Kinh tế

duyệt y
phê chuẩn
conditional ratification
phê chuẩn có điều kiện
instrument of ratification
thư phê chuẩn
ratification of agent's contract
sự phê chuẩn hợp đồng ký kết với người đại lý
treaty ratification
sự phê chuẩn hiệp ước
phê duyệt
thông qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affirmation , approval , sanction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top