Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treaty

Mục lục

/'tri:ti/

Thông dụng

Danh từ

Hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước)
a peace treaty
một hiệp ước hoà bình
to enter into a treaty; to make a treaty
ký hiệp ước
Sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất là trong mua bán tài sản); hợp đồng
to be in treaty with someone for
đang điều đình với ai để
by private treaty
do thoả thuận riêng

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hiệp ước, điều ước

Cơ - Điện tử

Hiệp ước, điều ước

Kỹ thuật chung

hiệp định
hiệp ước
International Treaty
hiệp ước quốc tế

Kinh tế

điều ước
international treaty
điều ước quốc tế
multilateral commercial treaty
điều ước thương mại đa phương
multilateral tax treaty
điều ước thuế vụ đa phương
multilateral treaty
điều ước đa phương
reciprocal treaty
điều ước hỗ huệ
tariff treaty
điều ước thuế quan
tax treaty
điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
Trademark Registration Treaty
điều ước Đăng kí Nhãn hiệu Thương mại
treaty of amity and commerce
điều ước thông thương hữu hảo
treaty of commerce and navigation
điều ước thông thương và hàng hải
treaty protection
sự bảo vệ điều ước
treaty wording
văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng
hiệp định
barter treaty
hiệp định đổi hàng
bilateral investment treaty
hiệp định đầu tư song phương
treaty of commerce
hiệp định thương mại
hiệp ước
bilateral treaty
hiệp ước song phương
cancellation of treaty
sự hủy bỏ hiệp ước
commercial and navigation treaty
hiệp ước thông thương và hàng hải
commercial treaty
hiệp ước thương mại
complementary treaty
hiệp ước bổ sung
contravention to treaty
sự vi phạm hiệp ước
denounce a treaty (to...)
bãi bỏ một hiệp ước
multilateral commercial treaty
hiệp ước mậu dịch đa phương
multilateral tax treaty
hiệp ước thuế vụ đa phương
multilateral treaty
hiệp ước đa phương
provisions of the treaty (the...)
các điều khoản của hiệp ước
quota-share treaty
hiệp ước phân chia hạn ngạch
tax treaty
hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
treaty of amity and commerce
hiệp ước thông thương hữu hảo
treaty of commerce and navigation
hiệp ước thông thương và hàng hải
treaty of economic cooperation
hiệp ước hợp tác kinh tế
Treaty of Rome
Hiệp ước Rôma
Treaty of Stockholm
Hiệp ước Stockholm
Treaty of Stockholm
Hiệp ước Syockholm
Treaty on International Commercial Law
Hiệp ước Luật thương mại Quốc tế (Montevideo, 12.2.1889)
treaty port
cảng theo hiệp ước
treaty powers
các quyền hạn của hiệp ước
treaty protection
sự bảo vệ hiệp ước
treaty ratification
sự phê chuẩn hiệp ước
unequal treaty
hiệp ước bất bình đẳng
sự thỏa thuận chính thức giữa quốc gia hiệp ước
thỏa ước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , alliance , arrangement , bargain , bond , cartel , charter , compact , concord , concordat , convention , covenant , deal , entente , league , negotiation , pact , reconciliation , sanction , settlement , understanding , agreement , contract , peace agreement , protocol

Từ trái nghĩa

noun
disagreement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top