Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reactivity

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Khả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng

Hóa học & vật liệu

độ tái kích hoạt

Xây dựng

khả năng phản ứng
tính phản ứng được

Y học

tính phản ứng được độ phản ứng

Kỹ thuật chung

hoạt tính
acoustical reactivity
hoạt tính âm thanh
xenon reactivity
hoạt tính xenon
độ phản ứng
decrement in reactivity
sự giảm độ phản ứng
deficit reactivity
độ phản ứng hụt
excess reactivity
độ phản ứng dư
negative reactivity
độ phản ứng âm
reactivity feedback
hồi tiếp độ phản ứng
reactivity loss
tổn hao độ phản ứng
reactivity ramp
đoạn dốc độ phản ứng
xenon reactivity
độ phản ứng của xenon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top