Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deficit

Nghe phát âm

Mục lục

/'defisit/

Thông dụng

Danh từ

(tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
to make up a deficit; to meet a deficit
bù lại số tiền thiếu hụt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ hụt
sự hụt
sự thiếu
oxygen deficit
sự thiếu oxi
oxygen deficit
sự thiếu ôxi
pulse deficit
sự thiếu hụt mạch
saturation deficit
sự thiếu ẩm (trong không khí)
saturation deficit
sự thiếu bão hòa

Kinh tế

nhập siêu
chronic trade deficit
nhập siêu thường niên
deficit country
nước nhập siêu
payment deficit
thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
payments deficit
thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
thâm hụt
accumulated deficit
thâm hụt lũy kế
annual deficit
thâm hụt hàng năm
balance of payment deficit
thâm hụt cán cân thanh toán
balance of payments deficit
thâm hụt cán cân thu chi (quốc tế)
balance of payments deficit
thâm hụt thu chi (quốc tế)
budget deficit
thâm hụt ngân quỹ
budget deficit
thâm hụt ngân sách
budget deficit budget
thâm hụt ngân sách
budgetary deficit
thâm hụt ngân sách
capital deficit
thâm hụt vốn
cash deficit
thâm hụt quỹ
cash deficit
thâm hụt tiền mặt
chronic trade deficit
thâm hụt, mậu dịch thường xuyên
corporate deficit
thâm hụt của công ty
deficit budget
ngân sách thâm hụt
deficit country
nước thâm hụt
deficit covering
bù đắp thâm hụt
deficit financing
ngân sách thâm hụt
deficit financing
tài trợ bằng thâm hụt ngân sách
deficit in revenue
thu nhập thâm hụt hàng năm
deficit of the balance of payments
thâm hụt cán cân thanh toán
deficit of the balance of trade
thâm hụt cán cân mậu dịch
external deficit
thâm hụt đối ngoại
financial deficit
thâm hụt ngân sách
financial deficit
thâm hụt tài chính
foreign trade deficit
thâm hụt ngoại thương
fundamental deficit
thâm hụt có tính căn bản
government budget deficit
thâm hụt ngân sách của chính phủ
international payment deficit
thâm hụt thanh toán quốc tế
large deficit
thâm hụt số lớn
large external deficit
thâm hụt đối ngoại lớn
make good the deficit
bù đắp chỗ thâm hụt
make good the deficit (to...)
bù đắp chỗ thâm hụt
natural employment deficit
thâm hụt ở mức việc làm tự nhiên
operating deficit
thâm hụt doanh nghiệp
overall deficit
thâm hụt toàn diện
payment deficit
thâm hụt chi trả
payment deficit
thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
payments deficit
thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
public sector deficit
thâm hụt của khu vực nhà nước
public sector deficit
thâm hụt trong khu vực công
run a deficit (to...)
bị thâm hụt
slash the budget deficit
giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
sterling deficit
thâm hụt bảng Anh
surplus or deficit of annual receipts
thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
temporary deficit
thâm hụt lâm thời
trade deficit
thâm hụt mậu dịch
trade deficit
thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại
trade deficit or surplus
thâm hụt hay thặng dư thương mại
thâm thủng
budget deficit
thâm thủng ngân sách
trade deficit or surplus
thâm thủng hay thặng dư mậu dịch
thiếu hụt
deficit financing
tài trợ thiếu hụt
deficit in weight
thiếu hụt trọng lượng
deficit net worth
thiếu hụt vốn
deficit of labour power
thiếu hụt sức lao động
external deficit
thiếu hụt đối ngoại
bội chi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrears , dead horse , defalcation , default , deficiency , due bill , dues , inadequacy , in hock , insufficience , insufficiency , in the hole , in the red , lack , loss , paucity , red ink , scantiness , shortcoming , shortfall , underage , defect , poverty , scantness , scarceness , scarcity , disadvantage , impairment , shortage

Từ trái nghĩa

noun
enough , excess , plenty , superfluousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top