Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real mode

Toán & tin

chế độ thực

Giải thích VN: Một chế độ công tác của các bộ vi xử lý Intel, trong đó chương trình được giao một vị trí lưu trữ xác định trong bộ nhớ, và trực tiếp truy cập vào các thiết bị ngoại vi.///Chế độ thực, một chế độ có thể trực tiếp sử dụng đến 1 M RAM, sẽ phân phối không gian nhớ sao cho các chương trình có thể truy cập trực tiếp vào các vị trí nhớ thực, nhưng không có cách nào để quản lý nhiều chương trình được nạp vào bộ nhớ cùng một lúc; các chương trình có thể xâm lấn bộ nhớ lẫn của nhau, hoặc cùng một lúc, tranh nhau thâm nhập vào các thiết bị ngoại vi. Cả hai trường hợp đều có thể gây hỏng hệ thống. Các bộ vi sử lý 80286, 80386, và 80486 còn có một chế độ công tác bổ sung-chế độ được bảo vệ-nhằm giám sát sự phân phối bộ nhớ và hướng dẫn việc truy cập vào các thiết bị ngoại vi.

virtual real mode
chế độ thực ảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Real money

    tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực...
  • Real money balance

    số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • Real motion

    chuyển động thực,
  • Real name

    tên thực,
  • Real national income

    thu nhập quốc dân thực tế,
  • Real national output

    sản lượng quốc dân thực tế, tổng sản phẩm quốc gia thực tế,
  • Real network address

    địa chỉ mạng thực,
  • Real number

    Danh từ: (toán học) số thực, số thực, completeness of the system of real number, tính đầy đủ của...
  • Real numbers

    số thực, field of real numbers, trường số thực, matrix of real numbers, ma trận các số thực, sum of real numbers, tổng các số thực
  • Real open system

    hệ thống mở thực,
  • Real operating system

    hệ điều hành thực,
  • Real orthogonal group

    nhóm trực giao thực,
  • Real output

    sản lượng thực tế,
  • Real part

    phần thực, phần thực, real part of the impedance, phần thực của trở kháng, real-part operator, toán tử phần thực
  • Real part of the impedance

    phần thực của trở kháng,
  • Real plane

    mặt phẳng thực,
  • Real point

    điểm thực,
  • Real porosity

    khí thực,
  • Real presence

    Danh từ: lý thuyết cho rằng máu và thịt chúa jesu có thực trong bánh và rượu thánh,
  • Real price

    giá thực tế, thực giá, giá thực tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top