Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Realia

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều

Những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế
Hoạt động xã hội (của học sinh)
Thực thể văn hóa (ngôn ngữ học, văn hóa học, dịch thuật)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Realibility

    độ tin cậy,
  • Realign

    / ¸ri:ə´lain /, Ngoại động từ: tổ chức lại/ tập hợp lại,
  • Realignment

    / ¸ri:ə´lainmənt /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự tập hợp lại, Cơ khí...
  • Realignment of currency

    điều chỉnh tiền tệ,
  • Realignment of exchange rates

    điều chỉnh hối suất,
  • Realimage

    ảnh thực,
  • Realism

    / ´riə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, Xây...
  • Realist

    / ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic,
  • Realistic

    / ri:ə'listik ; bre also riə- /, Tính từ: (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực,...
  • Realistic Sound Experience (RSX)

    thử nghiệm âm thanh theo thực tế,
  • Realistic image

    ảnh thực,
  • Reality

    / ri:'æliti /, Danh từ: sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác,...
  • Reality check

    sự kiểm tra thực tế,
  • Realizability

    Toán & tin: tính thực hiện được, tính xác thực, recursive realizability, tính thực hiện được...
  • Realizable

    / ´riə¸laizəbl /, Tính từ: có thể thực hiện được, có thể hiểu được, có thể nhận thức...
  • Realizable assets

    tài sản có thể đổi thành tiền mặt,
  • Realizable formula

    công thức thực hiện được,
  • Realization

    / ,riəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top