- Từ điển Anh - Việt
Realistic
Nghe phát âmMục lục |
/ri:ə'listik; BrE also riə-/
Thông dụng
Tính từ
(văn học) hiện thực
(triết học) theo thuyết duy thực
Có óc thực tế
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thực hiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- feasible , astute , businesslike , commonsense , down-to-earth , earthy , hard , hard-boiled * , levelheaded , practical , pragmatic , pragmatical , prudent , rational , real , reasonable , sane , sensible , shrewd , sober , sound , unfantastic , unidealistic , unromantic , unsentimental , utilitarian , authentic , faithful , graphic , lifelike , natural , original , representational , representative , true , true to life , truthful , hardheaded , matter-of-fact , objective , prosaic , tough-minded , naturalistic , true-life , photographic , pictorial , picturesque , vivid , genuine , practicable , viable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Realistic Sound Experience (RSX)
thử nghiệm âm thanh theo thực tế, -
Realistic image
ảnh thực, -
Reality
/ ri:'æliti /, Danh từ: sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác,... -
Reality check
sự kiểm tra thực tế, -
Realizability
Toán & tin: tính thực hiện được, tính xác thực, recursive realizability, tính thực hiện được... -
Realizable
/ ´riə¸laizəbl /, Tính từ: có thể thực hiện được, có thể hiểu được, có thể nhận thức... -
Realizable assets
tài sản có thể đổi thành tiền mặt, -
Realizable formula
công thức thực hiện được, -
Realization
/ ,riəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận... -
Realization account
tài khoản thực hiện giải thể, -
Realization and liquidation
sự bán và thanh lý tài sản, -
Realization convention
quy ước dựa vào sự thực hiện, -
Realization loss
tổn thất bán tài sản, -
Realization of capital investments
sự thực hiện vốn đầu tư, -
Realization principle
nguyên tắc bán hàng thực tế, -
Realization value
giá trị thanh lý, hiện kim hóa, bán tài sản ra tiền mặt, -
Realize
/ 'riәlaiz /, Ngoại động từ: thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ,... -
Realized
, -
Realized appreciation
sự tăng trị thực tế có được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.