Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reality

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:'æliti/

Thông dụng

Danh từ

Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực
hope becomes a reality by
hy vọng trở thành sự thực
in reality
thật ra, kỳ thực, trên thực tế
Tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như) nguyên bản
reproduced with startling reality
được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ

Chuyên ngành

Toán & tin

tính thực, thực tế

Điện lạnh

thực tại
physical reality
thực tại vật lý

Kỹ thuật chung

hiện thực
objective reality
hiện thực khách quan
virtual reality
hiện thực ảo giác
VR (virtualreality)
hiện thực ảo
Window on the World (VirtualReality) (WOW)
cửa sổ nhìn ra thế giới (hiện thực ảo)
thực thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absoluteness , actuality , authenticity , being , bottom line * , brass tacks * , certainty , concreteness , corporeality , deed , entity , existence , genuineness , how things are , like it is , materiality , matter , name of the game * , nuts and bolts * , object , palpability , perceptibility , phenomenon , presence , realism , realness , real world * , sensibility , solidity , substance , substantiality , substantive , tangibility , truth , validity , verisimilitude , verity , way of it , what’s what , fact , factuality , factualness , event

Từ trái nghĩa

noun
belief , fantasy , hypothesis , imagination , theory , phantasm , phantom , simulation , unreality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top