- Từ điển Anh - Việt
Realization
Nghe phát âm/,riəlai'zeiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự thực hiện, sự thực hành
Sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
Sự bán (tài sản, cổ phần...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự thực hiện; phếp thể hiện
Kỹ thuật chung
sự thực hiện
- realization of capital investments
- sự thực hiện vốn đầu tư
Kinh tế
bán tài sản ra tiền mặt
- realization value
- giá trị thanh lý, hiện kim hóa, bán tài sản ra tiền mặt
hiện kim hóa (tích sản)
sự bán tài sản ra tiền mặt
sự đổi (chứng khoán) thành tiền mặt (bằng cách đem bán)
sự hiện kim hóa (tích sản)
sự thanh lý
sự thanh lý (sự bán hết hàng hóa trong cửa hàng)
sự thực hiện
- income realization
- sự thực hiện thu nhập
- realization convention
- quy ước dựa vào sự thực hiện
sự thực hiện (một kế hoạch)
việc thực hiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consummation , culmination , fruition , materialization , actualization , being , execution , performance , reading , rendering , rendition , achievement , awakening , awareness , effectuation , fulfillment , understanding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Realization account
tài khoản thực hiện giải thể, -
Realization and liquidation
sự bán và thanh lý tài sản, -
Realization convention
quy ước dựa vào sự thực hiện, -
Realization loss
tổn thất bán tài sản, -
Realization of capital investments
sự thực hiện vốn đầu tư, -
Realization principle
nguyên tắc bán hàng thực tế, -
Realization value
giá trị thanh lý, hiện kim hóa, bán tài sản ra tiền mặt, -
Realize
/ 'riәlaiz /, Ngoại động từ: thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ,... -
Realized
, -
Realized appreciation
sự tăng trị thực tế có được, -
Realized edge
cạnh nhận ra được, -
Realized holding gain
tiền lãi do cất giữ tài sản có thể thực hiện được, -
Realized revenue
thu nhập bán tài sản, thu nhập thực có, -
Realizer
, -
Reallocation
/ ¸ri:ælə´keiʃən /, Kinh tế: cấp lại, cấp lại (vốn kinh phí), sự phân phối lại, -
Really
/ 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb,Realm
/ rɛlm /, Danh từ: vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, Toán &...Realness
Danh từ: tính thực tế; thực tại, Từ đồng nghĩa: noun, genuineness...Realpolitik
/ rei´a:lpɔli´ti:k /, Danh từ: chính sách thực dụng (để cho một nước thành công nhanh chóng),...Realtor
/ ´riəltə /, Kinh tế: cò nhà đất, người môi giới (mua bán) bất động sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.