Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rearward takeoff

Giao thông & vận tải

cất cánh hướng sau (trực thăng)
cất cánh ngược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rearwards

    Phó từ: về phía sau ( (cũng) rearward),
  • Reascend

    Động từ: lên lại, lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông),...
  • Reasidential area

    khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở,
  • Reason

    / 'ri:zn /, Danh từ: lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, Động...
  • Reason for revision

    lý do sửa đổi,
  • Reasonable

    / ´ri:zənəbl /, Tính từ: có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng,...
  • Reasonable Maximum Exposure

    phơi nhiễm tối đa hợp lý, sự phơi nhiễm tối đa được cho là hợp lý xảy ra trong một khu dân cư.
  • Reasonable Worst Case

    trường hợp tệ nhất có thể chấp nhận được, sự ước tính liều lượng, mức phơi nhiễm, độ rủi ro được một cá...
  • Reasonable assurance

    sự đảm bảo tương đối,
  • Reasonable despatch clause

    điều khoản gửi hàng hợp lý,
  • Reasonable doubt

    có căn cứ, sự hoài nghi hợp lý, sự hoài nghi hợp lý, có căn cứ,
  • Reasonable offer

    giá chào chấp nhận được, hợp lý, giá chào, chấp nhận được hợp lý, giá chào hợp lý,
  • Reasonable price

    giá hợp lý, giá vừa phải, giá hợp lý,
  • Reasonable rice price

    giá gạo hợp lý,
  • Reasonable value

    giá trị hợp lý,
  • Reasonableness

    / ´ri:zənəbəlnis /, danh từ, tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Reasonableness check

    kiểm tra tính hợp lý,
  • Reasonableness check table

    bảng kiểm tra tính hợp lý,
  • Reasoned

    / ´ri:zənd /, Tính từ: trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top