Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reasonable

Nghe phát âm

Mục lục

/´ri:zənəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có lý, hợp lý
a reasonable proposal
một đề nghị hợp lý
Biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng
a reasonable man
người biết điều
a reasonable price
giá phải chăng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ

Chuyên ngành

Toán & tin

hợp lý, có lý

Kỹ thuật chung

chí lý
hợp lý

Kinh tế

hợp lý
vừa phải
reasonable price
giá vừa phải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , analytical , average , cheap , circumspect , conservative , controlled , discreet , equitable , fair , feasible , fit , honest , humane , impartial , inexpensive , judicious , just , justifiable , knowing , legit , legitimate , low-cost , low-priced , making sense , modest , objective , okay , plausible , politic , proper , prudent , rational , reflective , restrained , right , sane , sapient , sensible , sound , standing to reason , temperate , understandable , unexcessive , unextreme , valid , within reason , advisable , all there , arguable , believable , cerebral , clear-cut , cognitive , commonsensical , conscious , consequent , consistent , cool * , credible , in one’s right mind , levelheaded , logical , perceiving , percipient , ratiocinative , reasoned , reasoning , sober , tenable , thoughtful , thought-out , together * , tolerant , unbiased , unprejudiced , well-advised , wise , intelligent , balanced , commonsensible , sagacious , sage , well-founded , well-grounded , moderate , affordable , conscionable , practical , tolerable

Từ trái nghĩa

adjective
expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid

Xem thêm các từ khác

  • Reasonable Maximum Exposure

    phơi nhiễm tối đa hợp lý, sự phơi nhiễm tối đa được cho là hợp lý xảy ra trong một khu dân cư.
  • Reasonable Worst Case

    trường hợp tệ nhất có thể chấp nhận được, sự ước tính liều lượng, mức phơi nhiễm, độ rủi ro được một cá...
  • Reasonable assurance

    sự đảm bảo tương đối,
  • Reasonable despatch clause

    điều khoản gửi hàng hợp lý,
  • Reasonable doubt

    có căn cứ, sự hoài nghi hợp lý, sự hoài nghi hợp lý, có căn cứ,
  • Reasonable offer

    giá chào chấp nhận được, hợp lý, giá chào, chấp nhận được hợp lý, giá chào hợp lý,
  • Reasonable price

    giá hợp lý, giá vừa phải, giá hợp lý,
  • Reasonable rice price

    giá gạo hợp lý,
  • Reasonable value

    giá trị hợp lý,
  • Reasonableness

    / ´ri:zənəbəlnis /, danh từ, tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Reasonableness check

    kiểm tra tính hợp lý,
  • Reasonableness check table

    bảng kiểm tra tính hợp lý,
  • Reasoned

    / ´ri:zənd /, Tính từ: trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ, Kỹ...
  • Reasoned refusal

    sự từ chối có lý do,
  • Reasoner

    / ´ri:zənə /, danh từ, người hay lý sự, người hay cãi lẽ, người hay lý luận,
  • Reasoning

    / ´ri:zəniη /, Danh từ: lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, Tính...
  • Reasoning strategy

    chiến lược lập luận, chiến lược suy luận,
  • Reasonless

    / ´ri:zənlis /, tính từ, vô lý, phi lý,
  • Reasonnable

    Toán & tin: hợp lý, có lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top