Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reason for revision

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lý do sửa đổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reasonable

    / ´ri:zənəbl /, Tính từ: có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng,...
  • Reasonable Maximum Exposure

    phơi nhiễm tối đa hợp lý, sự phơi nhiễm tối đa được cho là hợp lý xảy ra trong một khu dân cư.
  • Reasonable Worst Case

    trường hợp tệ nhất có thể chấp nhận được, sự ước tính liều lượng, mức phơi nhiễm, độ rủi ro được một cá...
  • Reasonable assurance

    sự đảm bảo tương đối,
  • Reasonable despatch clause

    điều khoản gửi hàng hợp lý,
  • Reasonable doubt

    có căn cứ, sự hoài nghi hợp lý, sự hoài nghi hợp lý, có căn cứ,
  • Reasonable offer

    giá chào chấp nhận được, hợp lý, giá chào, chấp nhận được hợp lý, giá chào hợp lý,
  • Reasonable price

    giá hợp lý, giá vừa phải, giá hợp lý,
  • Reasonable rice price

    giá gạo hợp lý,
  • Reasonable value

    giá trị hợp lý,
  • Reasonableness

    / ´ri:zənəbəlnis /, danh từ, tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Reasonableness check

    kiểm tra tính hợp lý,
  • Reasonableness check table

    bảng kiểm tra tính hợp lý,
  • Reasoned

    / ´ri:zənd /, Tính từ: trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ, Kỹ...
  • Reasoned refusal

    sự từ chối có lý do,
  • Reasoner

    / ´ri:zənə /, danh từ, người hay lý sự, người hay cãi lẽ, người hay lý luận,
  • Reasoning

    / ´ri:zəniη /, Danh từ: lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, Tính...
  • Reasoning strategy

    chiến lược lập luận, chiến lược suy luận,
  • Reasonless

    / ´ri:zənlis /, tính từ, vô lý, phi lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top