Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reboot

Mục lục

/ri:´bu:t/

Xây dựng

thúc lại

Kỹ thuật chung

khởi động lại

Xem thêm các từ khác

  • Reboot (vs)

    khởi động lại,
  • Rebore

    / ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử:...
  • Reboring

    / ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung:...
  • Reborn

    / ri:´bɔ:n /, tính từ, Đổi đời, hồi sinh, tái sinh, tâm linh khai sáng,
  • Reborrow

    vay lại,
  • Rebound

    / 'ri:'baund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind: Danh...
  • Rebound clip

    kẹp bật lại, ngàm nhíp,
  • Rebound elasticity

    sự co giãn, tính đàn hồi nảy bật,
  • Rebound hammer

    súng bật nẩy (để thử cường độ bêtông),
  • Rebound hardness

    độ cứng đàn hồi, độ cứng đàn hồi,
  • Rebound hardness test

    thử độ cứng theo số lần nảy, sự thử độ cứng động lực học (theo số lần nẩy),
  • Rebound in price

    sự lên giá lại,
  • Rebound number

    số bật nảy trên súng thử bê tông,
  • Rebound of pile

    bật lên (trong quá trình đóng), độ chồi của cọc, sự cọc nảy lên, độ chối của cọc,
  • Rebound pendulum machine

    máy đập kiểu con lắc,
  • Rebound relapse

    tái phát dội lại,
  • Rebound stress

    ứng suất khôi phục đàn hồi,
  • Rebound tenderness

    nhạy cảm đau khi thôi ấn,
  • Rebound valve

    van ngược,
  • Rebrand

    tạo ra, sáng tạo ra một cái tên mới, thuật ngữ mới, dấu hiệu hay thiết kế mới hoặc kết hợp chúng trong một nhãn hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top