Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rebound

Nghe phát âm


Mục lục

/'ri:'baund/

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind

Danh từ

Sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)
to hit a ball on the rebound
đánh một quả bóng đang lúc nảy lên
(nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)
to take a person on (at) the rebound
lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại

Nội động từ

Bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)
Có ảnh hưởng ngược trở lại đối với
their evil example will rebound upon themselves
gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng
Hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự chối (đóng cọc)

Xây dựng

sự nảy
sự nẩy

Kỹ thuật chung

bật lại
nảy lại
sự bật lại
sự nảy lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backfire , boomerang , convalesce , get back on one’s feet , get better , get in shape , get well , heal , kick back , make a comeback , mend , overcome , pick up , pull through , rally , recoil , recuperate , regain one’s health , rejuvenate , return , return to form , revive , snap back , spring back , start anew , reecho , reflect , repeat , resound , reverberate , bounce , carom , echo , leap , re

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top