Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Receiver-transmitter

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Máy thu phát

Toán & tin

bộ thu-phát
universal receiver-transmitter
bộ thu-phát đa năng
universal synchronous receiver transmitter (USRT)
bộ thu phát đồng bộ đa năng
USRT (universalsynchronous receiver transmitter)
bộ thu phát đồng bộ đa năng

Điện tử & viễn thông

bộ thu phát
synchronous receiver-transmitter
bộ thu phát đồng bộ
Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
bộ thu phát vạn năng không đồng bộ
universal receiver-transmitter
bộ thu phát đa năng
Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter (USART)
bộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng bộ

Kỹ thuật chung

máy thu-phát
Dual Asynchronous Receiver/ Transmitter (DART)
máy thu/phát không đồng bộ kép
Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter (DUART)
máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng
universal asynchronous receiver transmitter (DART)
máy thu-phát đa năng không đồng bộ

Xây dựng

máy thu - phát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top