Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recognized

Nghe phát âm


Mục lục

/'rekəgnaizd/

Thông dụng

Cách viết khác recognised

Tính từ

Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
the recognized term
thuật ngữ đã được chấp nhận
Được tín nhiệm (trong kinh doanh)
a recognized agent
một đại lý được tín nhiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
conventional , orthodox , received , sanctioned

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top