Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reconnaissance map

Hóa học & vật liệu

bản đồ khảo sát

Xem thêm các từ khác

  • Reconnaissance of basin

    sự nghiên cứu lưu vực,
  • Reconnaissance of river

    sự nghiên cứu dòng sông,
  • Reconnaissance service

    cơ quan khảo sát,
  • Reconnaissance survey

    thám sát [sự thám sát],
  • Reconnect

    / ¸ri:kə´nekt /, Toán & tin: kết nối lại, Điện: nối lại (mạch),...
  • Reconnection

    / ¸ri:kə´nekʃən /, Kỹ thuật chung: sự nối lại (mạch),
  • Reconnoiter

    Nghĩa chuyên ngành: thăm dò, Từ đồng nghĩa: verb, delve , dig , inquire...
  • Reconnoitre

    / ¸rekə´nɔitə /, Ngoại động từ (như) .recce: (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa...
  • Reconquer

    / ri:´kɔnkə /, Ngoại động từ: chiếm lại; chinh phục lại,
  • Reconquest

    / ri´kɔηkwest /, danh từ,
  • Reconsider

    / ¸ri:kən´sidə /, Ngoại động từ: xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết...
  • Reconsideration

    / ¸ri:kən¸sidə´reiʃən /, danh từ, sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)
  • Reconsolidate

    Ngoại động từ: củng cố lại,
  • Reconstituent

    Tính từ: bổ, Danh từ: thuốc bổ,
  • Reconstitute

    / ri:´kɔnsti¸tju:t /, Ngoại động từ: hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..), tổ chức lại,...
  • Reconstituted frequency

    tần số được tái lập,
  • Reconstituted milk

    sữa hoàn nguyên,
  • Reconstitution

    / ¸ri:kɔnsti´tjuʃən /, Danh từ: sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn..), sự tổ chức...
  • Reconstruct

    / ¸ri:kən´strʌkt /, Ngoại động từ: dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức, khôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top