Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reconstruct

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ri:kən´strʌkt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức
to reconstruct a ship
đóng lại một chiếc tàu
Khôi phục
Dựng lại, diễn lại (vở kịch...)
(pháp lý) diễn lại, dựng lại
to reconstruct a murder
diễn lại một vụ giết người

Chuyên ngành

Xây dựng

cấu trúc lại
tái thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
copy , deduce , doctor * , do up * , fix , fix up , make over , modernize , overhaul , patch , piece together , reassemble , rebuild , recast , recondition , reconstitute , recreate , reestablish , refashion , reform , regenerate , rehabilitate , rejuvenate , remake , remodel , remold , renovate , reorient , repair , replace , reproduce , reshuffle , restore , retool , revamp , rework , reclaim , reinstate , restitute , mend , reorganize

Từ trái nghĩa

verb
destroy , raze , ruin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top