Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reconstitute

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´kɔnsti¸tju:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..)
reconstitute dried milk
hoàn nguyên sữa khô
Tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng
to reconstitute a committee
thành lập lại một uỷ ban

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hoàn nguyên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top