Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recursive routine

Mục lục

Toán & tin

chương trình đệ quy
đoạn chương trình đệ quy
thủ tục đệ quy

Điện tử & viễn thông

thường trình đệ quy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recursive set

    tập (hợp) đệ quy,
  • Recursive subroutine

    thủ tục con đệ quy,
  • Recursive type

    kiểu đệ quy,
  • Recursive unsolvability

    không giải được đệ quy,
  • Recursively

    một cách đệ quy, to call recursively, gọi một cách đệ quy
  • Recursively defined sequence

    dãy được xác định đệ quy,
  • Recursively enumerable languages

    các ngôn ngữ quy đếm được,
  • Recursiveness

    tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness,...
  • Recurvate

    / ri:´kə:vit /, tính từ, uốn ngược lại, ngoại động từ, uốn ngược lại,
  • Recurvation

    ưỡn về sau,
  • Recurve

    / ri:´kə:v /, Ngoại động từ: uốn ngược lại,
  • Recurved

    / ri´kə:vd /, tính từ, (thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại,
  • Recurvirostral

    Danh từ: (động vật học) có mỏ cong ngược,
  • Recusant

    Danh từ: người không quy phục, (tôn giáo) tín đồ thiên chúa giáo la mã không chịu tham gia các...
  • Recusation

    Danh từ: (phát luật) sự cáo tỵ (của hội thẩm),
  • Recuse

    Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
  • Recut

    / ri:´kʌt /, Ngoại động từ: cắt lại; băm (giũa), Kỹ thuật chung:...
  • Recutter plane

    cài bào ngang,
  • Recutting

    sự băm (giũa), sự cắt lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top