Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red-herring

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cá mòi muối hun khói sấy khô
(từ cổ) lính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Red-hot

    / ´red¸hɔt /, Tính từ: nóng đỏ (kim loại), Đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt; hết sức, (thông...
  • Red-hot iron

    sắt nung đỏ,
  • Red-indian

    Danh từ: người da đỏ,
  • Red-ink

    Danh từ: mực đỏ, (từ lóng) máu, sự thua lỗ trong kinh doanh,
  • Red-ink entry

    chuyện gởi lại lần nữa, gởi lại, sựghi đỏ (trên sổ sách kế toán),
  • Red-ink entry method

    phương pháp ghi đỏ,
  • Red-lead cement

    chất kết dính mi-ni-um pb304,
  • Red-leaved

    Tính từ: có lá đỏ (cây),
  • Red-legged

    Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • Red-letter

    / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ...
  • Red-letter day

    Danh từ: ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành; ngày vui,
  • Red-light

    Danh từ: Đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại), (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà chứa,...
  • Red-light district

    Danh từ: chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ..),
  • Red-necked

    / ´red¸nekt /, tính từ, có cổ đỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác,
  • Red-rogue

    Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • Red-root

    Danh từ: (thực vật học) rau giền rễ đỏ,
  • Red-rubber catheter

    thông cao su,
  • Red-sardine

    cá mòi muối sấy khô hun khói,
  • Red-seeded

    Tính từ: (thực vật học) có hạt đỏ,
  • Red-sensitive

    nhạy với màu đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top