Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reed switch

Nghe phát âm

Mục lục

Vật lý

cầu dao lưỡi gà

Điện

bộ chuyển mạch cọng từ

Điện lạnh

chuyển mạch cọng từ
chuyển mạch lưỡi gà

Xem thêm các từ khác

  • Reed taper

    côn reed (độ côn 0, tốc độ insơ trên một phút), độ côn reed,
  • Reed valve

    van lưỡi gà,
  • Reeded

    / ´ri:did /, Tính từ: Đầy lau sậy, lợp bằng tranh (mái nhà), có lưỡi gà (nhạc khí),
  • Reeded glass

    kính có gân, cross reeded glass, kính có gân ngang
  • Reediness

    / ´ri:dinis /, danh từ, tình trạng lạo xạo, an unpleasant reediness of tone, một giọng lạo xạo khó chịu
  • Reeding

    Danh từ: (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt,
  • Reedit

    Ngoại động từ: tái bản,
  • Reedle vibrator

    đầm dùi (để đầm bê tông),
  • Reeds

    ,
  • Reedy

    / ´ri:di /, Tính từ (so sánh): Đầy lau sậy, có nhiều sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh,...
  • Reedy nail

    móng khía,
  • Reedynail

    móng khía,
  • Reef

    / riːf /, Danh từ: Đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép...
  • Reef-knot

    mối thắt móc, Danh từ: loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo,
  • Reef-point

    dây cuốn buồm, Danh từ: dây cuốn buồm,
  • Reef belt

    đai ám tiêu,
  • Reef breccia

    dăm kết ám tiêu,
  • Reef core

    lõi khoan mạch quặng, lõi khoan vỉa quặng,
  • Reef cringle

    vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top