Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refined oil

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

dầu tinh chế

Hóa học & vật liệu

dầu tinh chế
re-refined oil
dầu tinh chế lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Refined paraffin wax

    sáp dầu mỏ tinh chế,
  • Refined petroleum

    dầu mỏ đã chế biến (nhà máy lọc), dầu mỏ đã lọc,
  • Refined pig iron

    gang thỏi tinh luyện,
  • Refined product

    sản phẩm tinh lọc, sản phẩm tinh luyện,
  • Refined starch

    tinh bột tinh khiết,
  • Refined starch sugar

    đường tinh bột tinh chế,
  • Refined steel

    thép đặc biệt, thép tinh luyện, thép đã tinh luyện,
  • Refined sugar

    đường tinh chế,
  • Refined tank

    bể tinh chế,
  • Refined tar

    bitum tinh chế, nhựa đã làm sạch, nhựa đường tinh chế,
  • Refined wax

    sáp tinh chế,
  • Refined zone

    vùng kết tinh lại,
  • Refinement

    / rɪfaɪn.mənt /, Danh từ: sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện...
  • Refiner

    / ri´fainə /, Danh từ: người tinh chế, máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại), Cơ...
  • Refinery

    / ri'fainəri /, Danh từ: nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...),...
  • Refinery gas

    khí nhà máy lọc dầu, khí nhà máy lọc dầu (sản phẩm chưng cất), khí nhà máy tinh lọc,
  • Refinery massecnite

    đường non tinh chất,
  • Refinery sludge

    guđron dầu mỏ,
  • Refining

    Nghĩa chuyên ngành: sự chế biến lại, sự tinh lọc (dầu mỏ), Nghĩa chuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top