Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refrigerated truck

Mục lục

Điện lạnh

ô tô có khoang lạnh

Kỹ thuật chung

chở hàng lạnh

Xây dựng

xe lạnh, toa xe lạnh

Kinh tế

toa làm lạnh
overhead bunker refrigerated truck
toa làm lạnh có thùng đựng trên trần
xe làm lạnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top