- Từ điển Anh - Việt
Refrigerated
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
được làm lạnh
- cooled [refrigerated] water
- nước đã được làm lạnh
- refrigerated air
- không khí được làm lạnh
- refrigerated air lock
- nút không khí (được làm) lạnh
- refrigerated air outlet
- lối ra của không khí (được làm) lạnh
- refrigerated antechamber
- buồng đệm được làm lạnh
- refrigerated antechamber (anteroom)
- buồng đệm được làm lạnh
- refrigerated anteroom
- buồng đệm được làm lạnh
- refrigerated area
- bề mặt được làm lạnh
- refrigerated bakery slab
- tấm nướng bánh được làm lạnh
- refrigerated bar
- quầy rượu (được làm) lạnh
- refrigerated boxcar
- toa xe được làm lạnh
- refrigerated boxcar
- toa tàu được làm lạnh
- refrigerated container
- côngtenơ (được làm) lạnh
- refrigerated conveyor
- băng chuyền được làm lạnh
- refrigerated delivery box
- côngtenơ được làm lạnh
- refrigerated depot section
- khu nhà kho được làm lạnh
- refrigerated drum
- tang trống (được làm) lạnh
- refrigerated farm tank
- bình (được làm) lạnh dùng cho trang trại
- refrigerated filter
- bộ lọc được làm lạnh
- refrigerated filter
- phin lọc được làm lạnh
- refrigerated fluid
- chất lỏng được làm lạnh
- refrigerated fluid
- môi trường được làm lạnh
- refrigerated food chest
- tủ thực phẩm được làm lạnh
- refrigerated food trade
- buôn bán thực phẩm (được làm) lạnh
- refrigerated food trade
- sự buôn bán thực phẩm (được làm) lạnh
- refrigerated fresh air supply
- cung cấp khí tươi được làm lạnh
- refrigerated holding tank
- bình bảo quản (được làm) lạnh
- refrigerated holding tank
- bình chứa được làm lạnh
- refrigerated ice can
- khuôn đá được làm lạnh
- refrigerated ice can (mould)
- khuôn đá được làm lạnh
- refrigerated ice mould
- khuôn đá được làm lạnh
- refrigerated item
- mặt hàng được làm lạnh
- refrigerated item
- sản phẩm được làm lạnh
- refrigerated jacket
- áo (được làm) lạnh
- refrigerated jacket
- vỏ (được làm) lạnh
- refrigerated loading dock
- sàn chất tải được làm lạnh
- refrigerated medium
- chất lỏng được làm lạnh
- refrigerated medium
- môi trường được làm lạnh
- refrigerated methane carrier
- téc vận tải chứa mêtan (được làm) lạnh
- refrigerated methane carrier
- téc vận tải chứa metan (được) làm lạnh
- refrigerated methane carrier
- tàu vận tải chứa metan (được làm) lạnh
- refrigerated methane carrier
- tàu vận tải chứa metan (được) làm lạnh
- refrigerated milk storage tank
- bình bảo quản sữa được làm lạnh
- refrigerated pipe
- ống được làm lạnh
- refrigerated pipework
- hệ (thống) ống được làm lạnh
- refrigerated plate
- tấm được làm lạnh
- refrigerated product
- sản phẩm được làm lạnh
- refrigerated rail-car
- toa xe được làm lạnh
- refrigerated rail-car
- toa tàu (toa xe) được làm lạnh
- refrigerated rail-car
- toa tàu được làm lạnh
- refrigerated section
- khu vực được làm lạnh
- refrigerated semitrailer
- rơmoóc được làm lạnh
- refrigerated serum
- huyết thanh được làm lạnh
- refrigerated shelf
- giá đựng được làm lạnh
- refrigerated shelving
- giá hàng được làm lạnh
- refrigerated slaughter house
- lò mổ được làm lạnh
- refrigerated solid
- vật rắn được làm lạnh
- refrigerated storage tank
- thùng chứa được làm lạnh
- refrigerated stream
- dòng được làm lạnh
- refrigerated surface
- bề mặt được làm lạnh
- refrigerated tank
- thùng được làm lạnh
- refrigerated tank
- tăng được làm lạnh
- refrigerated tank truck
- ô tô xitec được làm lạnh
- refrigerated tank truck
- ô tô xitéc được làm lạnh
- refrigerated wagon
- toa xe được làm lạnh
- refrigerated wagon
- toa tàu được làm lạnh
- refrigerated water
- nước được làm lạnh
- refrigerated zone
- vùng được làm lạnh
- thermoelectric refrigerated
- được làm lạnh (bằng hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectrically refrigerated
- được làm lạnh (bằng hiệu ứng) nhiệt điện
Xây dựng
đã làm lạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refrigerated accommodation
dung tích (bảo quản) lạnh, -
Refrigerated air
không khí được làm lạnh, refrigerated air lock, nút không khí (được làm) lạnh, refrigerated air outlet, lối ra của không khí (được... -
Refrigerated air lock
nút không khí (được làm) lạnh, -
Refrigerated air outlet
lối ra của không khí (được làm) lạnh, -
Refrigerated air stream
luồng không khí lạnh, dòng không khí lạnh, -
Refrigerated air transport
vận tải lạnh hàng không, -
Refrigerated antechamber
buồng đệm được làm lạnh, -
Refrigerated antechamber (anteroom)
buồng đệm được làm lạnh, -
Refrigerated anteroom
buồng đệm được làm lạnh, -
Refrigerated area
bề mặt được làm lạnh, diện tích làm lạnh, -
Refrigerated bakery slab
tấm lạnh bánh nướng, tấm nướng bánh được làm lạnh, -
Refrigerated bar
quầy rượu (được làm) lạnh, -
Refrigerated barge
sà lan lạnh, -
Refrigerated bed
giường lạnh (giảm nhiệt độ cơ thể trong y học), -
Refrigerated blower coil reach-in
tủ lạnh có quạt gió lạnh, -
Refrigerated boat
tàu lạnh, -
Refrigerated boxcar
toa xe được làm lạnh, toa tàu được làm lạnh, toa lạnh, -
Refrigerated brine
nước muối lạnh, -
Refrigerated cabinet
tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated... -
Refrigerated canopy
mái lạnh, vòm lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.