Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bunker

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌηkə/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
(quân sự) boongke
Hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)

Ngoại động từ

(hàng hải) đổ than vào kho
(nghĩa bóng) ( (thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phễu chứa phôi

Giao thông & vận tải

chứa than vào két

Hóa học & vật liệu

hầm tàu

Điện

phễu cấp liệu
phễu than

Kỹ thuật chung

cái phễu
hộc chứa
két
kho (than)
nhận đầu vào két
lò đựng
hầm chứa
cross bunker
hầm chứa ngang
hầm kho
hầm ủ
thùng chứa
ice bunker capacity
dung tích thùng chứa (nước) đá
ice bunker capacity
dung tích thùng chứa đá
top-ice bunker
bunke (thùng) chứa (nước) đá để rải phía trên
top-ice bunker
thùng chứa (nước) đá để rải phía trên
water ice bunker
thùng chứa (nước) đá
water ice bunker
thùng chứa nước đá

Kinh tế

đổ vào kho
nhiên liệu
bunker adjustment factor
nhân tố điều chỉnh nhiên liệu
bunker clause
điều khoản nhiên liệu
bunker clause
điều khoản nhiên liệu (trong hợp đồng)
bunker port
cảng nhiên liệu
bunker price
giá nhiên liệu chạy tàu
bunker surcharge
phụ phí nhiên liệu
bunker surcharge
phí tăng thêm về nhiên liệu
phễu nạp liệu
việc nạp nhiên liệu vào kho

Địa chất

phễu, bunke

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
shelter , dugout , fortification , blockhouse , sand trap , trap , sand bunker , army , bin , crib , hold , receptacle

Xem thêm các từ khác

  • Bunker adjustment factor

    nhân tố điều chỉnh nhiên liệu,
  • Bunker clause

    điều khoản nhiên liệu, điều khoản nhiên liệu (trong hợp đồng),
  • Bunker coal

    bunke (dùng cho tàu thủy),
  • Bunker coal (bunker-coal)

    than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • Bunker gate

    cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • Bunker icing

    cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine,...
  • Bunker icing machine

    máy cấp đá vào bunke, máy cấp đá vào bunke [thùng], máy cấp đá vào thùng,
  • Bunker oil

    dầu bunke, dầu chạy tàu,
  • Bunker port

    cảng nhiên liệu,
  • Bunker price

    giá nhiên liệu chạy tàu,
  • Bunker refrigerator car

    ô tô lạnh có bunke đá, ô tô lạnh có thùng đá,
  • Bunker surcharge

    phụ phí nhiên liệu, phí tăng thêm về nhiên liệu,
  • Bunker tank

    thung chứa, bể chứa,
  • Bunkering

    / ´bʌηkəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa trong hầm, Kỹ thuật chung:...
  • Bunkering elevator

    máy trục than, máy bốc dỡ than,
  • Bunkering tanker

    tàu cung cấp dầu,
  • Bunkers

    bể chứa,
  • Bunkum

    / ´bʌηkəm /, Danh từ: lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch,...
  • Bunky

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top