- Từ điển Anh - Việt
Bunker
Nghe phát âmMục lục |
/´bʌηkə/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
(quân sự) boongke
Hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
Ngoại động từ
(hàng hải) đổ than vào kho
(nghĩa bóng) ( (thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
phễu chứa phôi
Giao thông & vận tải
chứa than vào két
Hóa học & vật liệu
hầm tàu
Điện
phễu cấp liệu
phễu than
Kỹ thuật chung
cái phễu
hộc chứa
két
kho (than)
nhận đầu vào két
lò đựng
hầm chứa
- cross bunker
- hầm chứa ngang
hầm kho
hầm ủ
thùng chứa
Kinh tế
đổ vào kho
nhiên liệu
phễu nạp liệu
việc nạp nhiên liệu vào kho
Địa chất
phễu, bunke
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- shelter , dugout , fortification , blockhouse , sand trap , trap , sand bunker , army , bin , crib , hold , receptacle
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Bunker adjustment factor
nhân tố điều chỉnh nhiên liệu, -
Bunker clause
điều khoản nhiên liệu, điều khoản nhiên liệu (trong hợp đồng), -
Bunker coal
bunke (dùng cho tàu thủy), -
Bunker coal (bunker-coal)
than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu), -
Bunker gate
cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke, -
Bunker icing
cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine,... -
Bunker icing machine
máy cấp đá vào bunke, máy cấp đá vào bunke [thùng], máy cấp đá vào thùng, -
Bunker oil
dầu bunke, dầu chạy tàu, -
Bunker port
cảng nhiên liệu, -
Bunker price
giá nhiên liệu chạy tàu,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
187 lượt xemMap of the World
635 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemCars
1.981 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này