Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refugee

Nghe phát âm

Mục lục

/¸refju´dʒi:/

Thông dụng

Danh từ

Người lánh nạn, người tị nạn
Người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố (chính trị) hay (tôn giáo))

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alien , boat person , castaway , defector , derelict , deserter , displaced person , dp , emigrant ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top