- Từ điển Anh - Việt
Derelict
Nghe phát âmMục lục |
/´derilikt/
Thông dụng
Tính từ
Bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
Danh từ
Tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
Vật vô chủ, vật vô thừa nhận, người bị bỏ rơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behindhand , delinquent , disregardful , irresponsible , lax , regardless , remiss , slack , undependable , unreliable , untrustworthy , abandoned , castoff , desolate , dilapidated , dingy , discarded , faded , lorn , neglected , ownerless , relinquished , ruined , run-down , seedy , shabby , solitary , threadbare , uncouth , bereft , deserted , forlorn , forsaken , neglectful
noun
- beggar , bum , castaway , dawdler , drifter , floater , grifter , hobo , ne’er-do-well , outcast , renegade , skidrow bum , stiff , stumblebum , tramp , vagabond , vagrant , abandoned , careless , delinquent , deserted , dilapidated , dingy , forsaken , negligent , remiss , seedy , shabby , uncouth , wino
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Derelict land
đất mới bồi, -
Derelict vessel
tàu bị bỏ trên biển, -
Dereliction
/ ,deri'lik∫n /, Danh từ: sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng... -
Dereliction of duty
Danh từ: sự xao lãng nhiệm vụ; sự lơ là bổn phận, -
Derencephalus
quái thai não trong đốt sống cổ, -
Derepress
Ngoại động từ: giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích... -
Derepressed operculum
operongiải ức chế, -
Derepression
Danh từ: việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực,... -
Derequisition
/ di:¸rekwi´ziʃən /, Ngoại động từ: thôi trưng dụng, thôi trưng thu, -
Deresinify
khử nhựa, loại nhựa, -
Derestrict
/ ¸di:ri´strikt /, Động từ: bãi bõ sự hạn chế về tốc độ, -
Derialiration
sự mất thực thể, -
Deriaz turbine
tuabin có cánh chéo điều chỉnh được, -
Deric
(thuộc) bì, -
Deride
/ di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ... -
Derider
/ di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu, -
Deridingly
/ di´raidiηgli /, -
Derind
cắt da, -
Derision
/ di´riʒən /, Danh từ: sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo,... -
Derisive
/ di´raiziv /, Tính từ: chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.