Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refuse tip

Xây dựng

bãi rác công cộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Refuse transfer station

    trạm chuyển rác, nhiên liệu lấy từ rác thải (rdf),
  • Refuse wag(g)on

    xe chở rác,
  • Refused call

    cuộc gọi bị từ chối,
  • Refused material

    phế liệu,
  • Refusion

    Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nóng chảy lại, sự đóng...
  • Refutable

    / ´refjutəbl /, Tính từ: có thể bác bỏ lại, có thể bẻ lại, Toán &...
  • Refutable formula

    công thức bác được,
  • Refutal

    / ri´fju:tl /, danh từ, sự bác, sự bẻ lại; sự bị bác bỏ, sự bị bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại, phản luận,
  • Refutation

    / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Refutatory

    Tính từ: bác bỏ; phản bác; bác lại,
  • Refute

    / ri´fju:t /, Ngoại động từ: bác, bẻ lại, Toán & tin: (toán logic...
  • Refuter

    Danh từ: người bác, người bẻ lại,
  • Regaging

    nhào trộn lại [sự nhào trộn lại (vữa)],
  • Regain

    / ri´gein /, Ngoại động từ: lấy lại, thu hồi, chiếm lại, trở lại (nơi nào, vị thế),
  • Regal

    / ri:gl /, Tính từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,
  • Regale

    / ri´geil /, Danh từ: bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon,
  • Regalement

    / ri´geilmənt /, danh từ, sự thết đãi, sự đãi hậu, sự chè chén thoả thích, sự thưởng thức khoái trá,
  • Regalia

    / ri´geiliə /, Danh từ số nhiều: những biểu chương, y phục của nhà vua, những biểu trưng và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top