Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regain

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´gein/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lấy lại, thu hồi, chiếm lại
to regain consciousness
tỉnh lại
Trở lại (nơi nào, vị thế)
to regain one's home
trở lại gia đình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
achieve , attain , compass , gain , get out from under , get well , make well , reach , reach again , reacquire , reattain , recapture , reclaim , recoup , recover , recruit , redeem , repossess , retake , retrieve , return to , save , take back , win back , recuperate

Từ trái nghĩa

verb
forfeit , lose

Xem thêm các từ khác

  • Regal

    / ri:gl /, Tính từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,
  • Regale

    / ri´geil /, Danh từ: bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon,
  • Regalement

    / ri´geilmənt /, danh từ, sự thết đãi, sự đãi hậu, sự chè chén thoả thích, sự thưởng thức khoái trá,
  • Regalia

    / ri´geiliə /, Danh từ số nhiều: những biểu chương, y phục của nhà vua, những biểu trưng và...
  • Regalism

    Danh từ: thuyết quân chủ,
  • Regalist

    Danh từ: người theo thuyết quân chủ,
  • Regality

    / ri:´gæliti /, Danh từ: Địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua, vương quốc, Đặc quyền...
  • Regally

    Phó từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,
  • Regard

    / ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng,...
  • Regard as

    coi như,
  • Regardant

    / ri´ga:dənt /, Danh từ: ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu),
  • Regardful

    / ri´ga:dful /, Tính từ: chú ý, hay quan tâm đến, Từ đồng nghĩa:...
  • Regarding

    / ri´ga:diη /, Giới từ: về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề...), Kinh...
  • Regardless

    / ri´ga:dlis /, Trạng Từ: bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới, Xây...
  • Regardless of

    Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa...
  • Regather

    / ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại,
  • Regatta

    / ri´gætə /, Danh từ: cuộc đua thuyền chèo, cuộc đua thuyền buồm, Kinh...
  • Regd

    tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top